Có 1 kết quả:

半乳糖 bàn rǔ táng ㄅㄢˋ ㄖㄨˇ ㄊㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) galactose (CH2O)6
(2) brain sugar

Bình luận 0